Ngành Quản lý đất đai

Nhấp chuột vào các liên kết dưới đây để khai thác thông tin

DDC Tiếng Anh Tiếng Việt
551 Earth Sciences  Khoa học trái đất
631.4 Soil Sciences Khoa học đất
526.9 Surveying Trắc địa
912 Cartography Bản đồ học
910 Geography Địa lý học
363.738 Climate change Biến đổi khí hậu
363.7 Environmental Science Khoa học môi trường
910.285 Geographic Information System Hệ thống thông tin địa lý
354.34 Resource and Environmental Management Quản lý công về đất đai
346.043 Land Law Luật đất đai
333.332 Land Valuation Định giá đất
526.3 Land surveying Đo đạc địa chính
526.982 Satellite surveying Trắc địa vệ tinh
910.285; 623.893 Marine surveying Trắc địa biển
346.046 Land Inspector Thanh tra đất đai
307.1; 307.76 Urban planning Quy hoạch đô thị
333.76 ; 338.18 Agricultural land management and usage Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp
333.73 Protecting the soil environment Bảo vệ môi trường đất
332.6324 Real estate Bất động sản
  • Chia sẻ: