TRUY CẬP NHANH
Ngành Tham vấn học đường
Click chuột vào các liên kết sẵn có để truy cập nhanh thông tin
Hoặc tra cứu tất cả tài liệu in TẠI ĐÂY
Phân loại DDC | Chủ đề tiếng Việt | Chủ đề tiếng Anh |
153 | Nhập môn khoa học nhận thức | |
153 | Tâm lý học nhận thức | |
153,152 | Lý thuyết phát triển con người và học tập | |
153,93 | Đánh giá trí tuệ và kết quả học tập | |
155,2 | Tâm lý học nhân cách | |
155,25 | Phân tích và quản lý hành vi lớp học | |
155.82 | Tâm lý học văn hóa | |
158,3 | Đánh giá các vấn đề hành vi cảm xúc của học sinh | |
158,7 | Tâm lý lao động | |
302 | Tâm lý học xã hội | |
306,43 | Xã hội học giáo dục | |
344,07 | Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục | |
353,8 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đạo đức | |
361,06 | Thực hành tham vấn sức khỏe tâm thần với trẻ em và vị thành niên | |
361,25 | Chính sách trong nhà trường | |
361,3 | Quản trị ngành công tác xã hội | |
370.11 | Giáo dục và phát triển bền vững | |
370.117 | Văn hóa nhà trường | |
370,15 | Nhập môn tham vấn tâm lý | |
370,15 | Tâm lý học giáo dục | |
370.7/21 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
371,1023 | Thực hành tham vấn chiến lược học tập | |
371,2 | Tổ chức hoạt động giáo dục trong nhà trường | |
371,26 | Đo lường và đánh giá trong tâm lý-giáo dục | |
371,33 | Đại cương truyền thông trong nhà trường | |
371,4 | Tổ chức dịch vụ tham vấn học đường | |
371,9 | Đại cương về rối loạn học tập | |
371.9 | Giáo dục hòa nhập | |
372,1 | Lý luận dạy học | |
379 | Quản trị học | |
616,8 | Cơ sở sinh lý thần kinh của hành vi con người | |
616,89 | Tâm lý học bất thường | |
616,89 | Tâm lý học lâm sàng đại cương | |
616,8915 | Tham vấn và hỗ trợ gia đình | |
616,895 | Đại cương về sức khỏe tâm thần, tham vấn và trị liệu giáo dục | |
362.1/989289 ; 616.89/156 | Tham vấn khủng hoảng trong trường học | |
155.452; 371.9 | Đánh giá khuyết tật và phân tích hành vi chức năng học sinh | |
158.3 ; 370.15 | Xây dựng và triển khai dự án trong tham vấn, trị liệu và giáo dục 1 | |
158.3 ; 370.15 | Xây dựng và triển khai dự án trong tham vấn, trị liệu và giáo dục 2 | |
158.6 ; 374.013; 373.246 ; 371.425; 370.113 | Tham vấn hướng nghiệp | |
174 ; 150.2434 | Đạo đức và pháp lý trong tham vấn tâm lý | |
302; 155.9 | Hành vi con người và môi trường xã hội | |
306.85 ; 616.89156 | Tâm lý học gia đình | |
361.1-8 | Công tác xã hội cá nhân | |
361.1-8 | Công tác xã hội đại cương | |
361.1-8 | Công tác xã hội nhóm | |
361.1-8 | Công tác xã hội trong lĩnh vực bình đẳng giới và phòng chống bạo lực học đường | |
361.1-8 | Công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | |
361.3/2/068 | Quản lý trường hợp trong công tác xã hội và tham vấn | |
370.1 và 370.7 | Nhập môn khoa học giáo dục | |
370.15; 371.4 | Kỹ năng tham vấn học đường cơ bản | |
374.013; 373.246 ; 371.425; 370.113 | Đánh giá và tham vấn hướng nghiệp | |
612.6; 613.9071 | Giáo dục giới tính | |
649.1; 306.85 | Giáo dục gia đình |