TRUY CẬP NHANH
Ngành Sư phạm Ngữ văn
...
Click chuột vào các liên kết sẵn có để truy cập nhanh thông tin
Hoặc tra cứu tất cả tài liệu in TẠI ĐÂY
| Phân loại DDC | Chủ đề tiếng Việt | Chủ đề tiếng Anh |
| 153 | Khoa học nhận thức | Introduction to Cognitive Sciences |
| 370.15 | Tâm Iý học giáo dục | Education Psychology |
| 174.937 | Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục | Ethics of Educator |
| 353.8 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý nghành giáo dục và đào tạo | Administrattve Management and Management of Education |
| 370 | Khoa học giáo dục | Introduction of Educational Science |
| 370.0151 | Thống kê ứng dụng trong giáo dục | Introduction to Applied statistics in education |
| 370.1 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục ; Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực ; Lý luận dạy học ; Phương pháp dạy học hiện đại ; Phát triển chương trình giáo dục |
Research Methodology in Education ; Practices of active teaching techniques ; Teaching Theories and Instructton ; Modern Teaching Methodology ; School Education Curriculum Development |
| 371.4 | Tham vấn tâm Iý học đường | Psychological Counseling in Schools |
| 371.2 | Khoa học quản lý trong giáo dục | Introduction to management science in education |
| 371.262 | Đo lường và đánh giá trong giáo dục | Introduction to measurement and evaluation in education |
| 371.27 | Đánh giá năng lực người học | Learners' Competence Assessment |
| 371.3 | Phương pháp dạy học tạo lập văn bản ở trường phổ thông | Teaching method of creating texts in school |
| 371.33 | Công nghệ giáo dục ; Sư phạm số | Introduction of Educational Technology ; Disital Pedasosy |
| 371.384 | Tổ chức hoạt động thực hành, trải nghiệm và hướng nghiệp ở trường phổ thông | Organising pratice, expreriential and vocational activities in school |
| 398.209597 | Văn học dân gian Việt Nam ;Thi pháp văn học dân gian | Vietnamese Folk Literature ; Poetics of Folk Literature |
| 401 | Ngữ dụng học | Pragmatics |
| 401.41 | Phân tích diễn ngôn | Introduction to Discourse Analysis |
| 410 | Dẫn luận ngôn ngữ học ; Ngôn ngữ nghệ thuật | Introduction to Linguistics ; Art Language |
| 495.9225 | Ngữ pháp tiếng Việt | Vietnamese Grammar |
| 495.9227 | Hán Nôm cơ sở | Basic Sino-Nom |
| 495.9228 | Thực hành văn bản tiếng Việt | Practic ing on Vietnamese Texts |
| 495.92280071 | Việt ngữ học với việc dạy tiếng Việt trong nhà trường | Vietnamese Linguistics and Teaching Vietnamese in Schools |
| 495.92281 | Ngữ âm học và Từ vựng học tiếng Việt | Vietnamese Phonology and Lexicology |
| 791.43 | Chuyển thể kịch bản trong nghệ thuật điện ảnh | Screenplay Adaptation in Film Art |
| 807 | Chương trình và phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường phổ thông ; Phương pháp dạy học đọc hiểu văn bản ở trường phổ thông ; Kiểm tra đánh giá trong dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông ; Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo hướng tích hợp | Teaching method of reading comprehension in school ; Teaching method of reading comprehension in school ; Assessment in teaching Philologt at schools ; The Use of Intergal Methods in Literature Teachins |
| 808 | Viết sáng tạo | Creattve writing |
| 809 | Tác phẩm và loại thể văn học ; Văn học và các loại hình nghệ thuật khác ; Tổng quan Văn học thế giới | Literary works and Literary genres ; Literature and other arts ; An overview of world literature |
| 870 | Văn học Bắc Mĩ - Mĩ La tinh | North American and Lattn American Literature |
| 891.7 | Văn học Nga | Russian Literature |
| 895 | Văn học khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á | Southeast and Northeast Asian Literature |
| 895.1 | Văn học Trung Quốc | Chinese Literature |
| 895.9221 | Văn học Việt Nam (Thơ) | Vietnamese Literature (Poetry) |
| 895.9222 | Văn học Việt Nam (Kịch) | Vietnamese Literature from Late Half of 18th century to 19th century |
| 895.9223 | Văn học Việt Nam (Tiểu thuyết, Truyện) | Vietnamese Literature (Novels, Stories) |
| 495.9227 | Hán văn Việt Nam | Classicol Chinese in Vietnam |
| 495.92280071 | Phong cách học tiếng Việt | Vietnamese Stvlistics |
| 909 | Tiến trình văn minh nhân loại |
The progress of human civtlization |
| 915.97 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam | Socio - Economic geography of Viet Nam |
| 807.6 | Phân tích chương trình và sách giáo khoa môn Ngữ văn của nước ngoài | Analyze foreign Ianguage and literature curriculum and textbooks |
| 807.1 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông | Organtze experiential activities in teaching Philolosv in school |