Ngành Khoa học thông tin địa không gian

Bạn nhấp chuột vào các liên kết dưới đây để truy cập, khai thác tài liệu

DDC Tiếng Anh Tiếng Việt
526 Cartography Bản đồ học
550 Earth sciences Khoa học trái đất
526.9 Surveying Trắc địa học
526.9 Geomatics Địa tin học
910 Geography Địa lý
910.285 GIS (Geographic information systems) GIS (Hệ thống thông tin địa lý)
910.285 Geospatial data Dữ liệu không gian địa lý
526.0285 Geovisualisation Trực quan hóa địa lý
910.285 GPS (Global positioning systems) GPS (Hệ thống định vị toàn cầu
526 Mathematical geography Địa lý toán học
526.3 Photogrammetry Phép đo ảnh
621.3678 Remote sensing Viễn thám
307.76 Urban geography Địa lý đô thị
526.982 Vision metrology Đo lường tầm nhìn
307.1 Smart cities Đô thị thông minh
910.285 Spatial databases Cơ sở dữ liệu không gian
621.367 Digital image processing Xử lý ảnh số

Sách gợi ý

GIS Books - Tutorials

  • Chia sẻ: