TRUY CẬP NHANH
Ngành Sư phạm Toán
...
Click chuột vào các liên kết sẵn có để truy cập nhanh thông tin
Hoặc tra cứu tất cả tài liệu in TẠI ĐÂY
| Phân loại DDC | Chủ đề tiếng Việt | Chủ đề tiếng Anh |
| 004.0151 | Thực hành tính toán | Practicum in Computing |
| 370.15 | Tham vấn tâm lý học đường | Psychological counseling in Schools |
| 371.207 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | Administrative Management and Management of Education |
| 371.262 | Đánh giá năng lực người học | Learners' Competence Assessment |
| 371.3028 | Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực | Practices of active teaching techniques |
| 371.33 | Sư phạm số | Digital Pedagogy |
| 371.334 | Phương pháp dạy học trong môi trường học tập trực tuyến | Teaching Methodology for Online Learning Environment |
| 371.384 | Tổ chức hoạt động thực hành, trải nghiệm và hướng nghiệp ở trường phổ thông | Organizing practical, experiential and vocational activities in school |
| 371.425 | Tư vấn hướng nghiệp | Vocational Orientatton Counselling |
| 375.001 | Phát triển chương trình giáo dục | School Education Curriculum Development |
| 510 | Một số vấn đề chọn lọc Toán phổ thông | Selected Topics in Secondary Mathematics Educatton |
| 510.71 | Phương pháp dạy học môn Toán | Teaching and Learning Methodology in Mathematics |
| 511.1 | Toán rời rạc | Discrete Mathematics |
| 511.6 | Tổ hợp | Combinatorics |
| 512.32 | Lý thuyết Galois | Galois Theory |
| 512.5 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra |
| 512.7 | Lý thuyết số | Number theory |
| 512.7 | Số học cho dạy học Toán phổ thông | Arithmetics for Secondary Mathematics Education |
| 514 | Tôpô đại cương | General Topology |
| 515 | Giải tích ; Phương trình đạo hàm riêng | Calculus ; Partial Differential Equations |
| 515.25 | Thực hành tính toán các hàm số cơ bản | Computations of elementary functions |
| 515.35 | Phương trình vi phân | Differential Equations |
| 515.42 | Lý thuyết độ đo và tích phân | Measure and Integration Theory |
| 515.7 | Giải tích hàm | Functional Analysis |
| 515.9 | Giải tích phức | Complex Analysis |
| 516 | Hình học cho dạy học Toán phổ thông | Geometry for Secondary Mathematics Education |
| 516.13 | Hình học tổ hợp | Combinatorial Geometry |
| 516.3 | Hình học giải tích | Analytic Geometry |
| 516.35 | Hình học đại số | Algebraic Geometry |
| 516.36 | Cơ sở hình học vi phân | Introduction to Differential Geometry |
| 518 | Giải tích số | Numerical Analysis |
| 519.2 | Xác suất | Probabtlity |
| 519.5 | Thống kê ứng dụng | Applied Statistics |
| '003; 519.6 | Tối ưu hóa | Optimization |
| 371.3 | Lý luận dạy học; Phương pháp dạy học hiện đại | Teaching theories and instruction; Modern Teaching Methodology |
| 510.285 | Xêmina về Giáo dục toán học; Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán | Seminar on Mathematics Education; Use of ICT in Secondary Mathematics Education |
| 510.71 | Dạy học toán ở trường phổ thông theo định hướng tích hợp; Phương pháp dạy học một số nội dung cơ bản trong chương trình Toán phổ thông | Teaching mathematics in school with the integrated approach; Teaching and Learntng Methodology of Some Topics in Secondary Mathematics Curriculum |
| 510.9 | Lịch sử toán học; Lịch sử các kiến thức toán học ở trường phổ thông | History of Mathematics; History of Mathematics in school |
| 512 | Đại số đại cương; Đại số cho dạy học Toán phổ thông | General Algebra; Algebra for Secondary Mathematics Education |
| 531; 536 | Cơ - nhiệt | Mechanics - Thermodynamics |