Ngành Giáo dục tiểu học

​​​​​​Click chuột vào các liên kết sẵn có để truy cập nhanh thông tin

Hoặc tra cứu tất cả tài liệu in TẠI ĐÂY

Phân loại DDC Chủ đề tiếng Việt Chủ đề tiếng Anh
155.4 Tâm lý học giáo dục học sinh tiểu học; Sức khỏe tâm thần, rối loạn học tập và trị liệu giáo dục cho trẻ em Educational Psychology in Elementary Schools; Mental health, learning disorders and educational therapy for children
174.937 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục Ethics of Educator
370.15 Tâm lí học giáo dục; Tham vấn tâm lý học đường Education Psychology; Psychological Counseling in Schools
371.2 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo Administrative Management and Management of Education
371.26 Đánh giá năng lực người học Learners’ Competence Assessment
371.3 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực Practices of active teaching techniques
371.334 Sư phạm số Digital Pedagogy
372.01 Phương pháp đánh giá học sinh Tiểu học Methodology Elementary student assement
372.071 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục Research Methodology in Education
372.1 Lý luận dạy học Teaching Theories and Instruction
372.13 Phương pháp dạy học hiện đại Modern Teaching Methodology
372.130711 Dạy học tích hợp ở tiểu học Integrated teaching in Elementary Schools
372.19 Giáo dục hòa nhập ở tiểu học Inclusive Education in Elementary Schools
372.21 Phát triển chương trình giáo dục; Sinh lí trẻ em lứa tuổi tiểu học; Giáo dục sớm School Education Curriculum Development; Chilrend Physiology in Elementary Schools; Early education
372.3 Giáo dục STEAM ở Tiểu học STEAM Education Projects in Elementary Schools
372.31 Đo lường và đánh giá trong giáo dục Measurement and evaluation in education
372.34 Tin học cho tiểu học; Phương pháp dạy học Tin học và Công nghệ ở tiểu học Information Technology for Primary Student; Methodology of Teaching Informatic and Technology in Elementary Schools
372.35  Khoa học giáo dục; Dạy học Khoa học ở tiểu học theo tiếp cận giáo dục STEM; Dạy học Khoa học ở tiểu học bằng Tiếng Anh Education Science; Teaching Natural Sciences according to STEM education approache; Teaching Natural Sciences in English
372.35044 Phương pháp dạy học Khoa học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học Methodology of Teaching Social and Natural Science in Elementary Schools 
372.357 Cơ sở khoa học tự nhiên; Cơ sở khoa học xã hội; Sinh vật quanh ta Natural Sciences Foundation; Social Sciences Foundation; General Biology
372.358  Công nghệ giáo dục  Educational Technology
372.374 Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm ở tiểu học Methodology of Organizing experiential activities in Elementary Schools
372.5 Nghệ thuật đại cương General Art
372.6 Cơ sở tiếng Việt ; Ngữ dụng học; Phát triển kĩ năng dạy học tiếng Việt ở tiểu học; Bồi dưỡng học sinh có năng khiếu tiếng Việt ở tiểu học Vietnamese 
372.6044 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học Methodology of Teaching Vietnamese in Elementary Schools
372.632 Thể loại văn học Literary genre
372.6521 Tiếng Anh cho tiểu học English for Primary Student
372.7 Cơ sở Toán học ; Toán logic; Hình học sơ cấp;  Phát triển kĩ năng dạy học Toán ở tiểu học; Dạy Toán ở tiểu học bằng tiếng Anh Mathematics; Mathematical Logic; Elementary Geometry; Developing Mathematics Teaching skills in Elementary Schools; Teaching Mathematic in English Methodology
372.7044 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học Methods of teaching Math in primary school
372.83 Phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học Methodology of Teaching Ethics in Elementary Schools
372.9 Tiến trình lịch sử Việt Nam History Process of Vietnam
373.246 Tổ chức hoạt động thực hành, trải nghiệm và hướng nghiệp ở trường phổ thông Organising pratice, expreriential and vocational activities in school

 

  • Chia sẻ: