TRUY CẬP NHANH
Ngành Quản lý Kinh tế (ThS)
Chủ đề NGÀNH QUẢN LÝ KINH TẾ chào mừng các sinh viên, học viên, giảng viên và nhà nghiên cứu !
Tại đây giới thiệu tài nguyên thông tin phục vụ học tập, giảng dạy và nghiên cứu chủ đề Thư viện đang có hoặc được chúng tôi sưu tầm từ website thư viện các trường đại học nghiên cứu nhóm đầu thế giới và nguồn truy cập mở trên Internet. Các mục chính gồm:
+ Giới thiệu chung;
+ Học liệu in;
+ Học liệu số;
+ Bách khoa thư, Sổ tay, Từ điển;
+ Luận văn / Luận án;
+ Tạp chí;
+ Cơ sở dữ liệu điện tử;
+ Năng lực số;
+ Nguồn Internet;
+ Nguồn các trang web;
+ Các tổ chức và hiệp hội;
+ Nghiên cứu và viết;
+ Trích dẫn;
+ Đạo đức trong nghiên cứu,...
Thông tin ở đây không thể đầy đủ, toàn diện, cập nhật và đáp ứng yêu cầu của tất cả các đối tượng mà là những thông tin chọn lọc cần thiết nhất phục vụ cho học tập, nghiên cứu của chủ đề này, giúp người học, nhà nghiên cứu định vị thông tin.
Để nội dung ngày càng hoàn thiện, mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp từ bạn đọc.
Xin gửi thông tin phản hồi về: Ths. Lê Bá Lâm - email: lamlb@vnu.edu.vn
Bạn đọc có thể tìm nhanh theo từng chủ đề bằng cách CLICK CHUỘT vào các liên kết dưới đây
Hoặc tra cứu tất cả tài liệu in TẠI ĐÂY
Phân loại DDC | Chủ đề tiếng Việt | Chủ đề tiếng Anh |
330 | Kinh tế học | |
330.01 | Kinh tế lượng | |
330.12 | Kinh tế thị trường | |
331 | Kinh tế học lao động | |
332 | Kinh tế học tài chính | |
333 | Kinh tế học đất đai và năng lượng | |
336 | Tài chính công | |
337 | Kinh tế học quốc tế | |
338.5 | Kinh tế học vi mô | |
339 | Kinh tế học vĩ mô | |
650.072 | Nghiên cứu quản trị | Management research |
302.35 | Hành vi tổ chức | Organisational behaviour |
658.3 | Quản lý nguồn nhân lực | HR management |
658.4092 | Khả năng lãnh đạo | Leadership |
658 | Quản lý | Management |
658.406 | Quản lý thay đổi | Managing change |
658.562 | Quản lý chất lượng | Quality management |
658.4012 | Quản lý chiến lược | Strategic management |
659.1 | Quảng cáo | Advertising |
658.8342 | Hành vi khách hàng | Consumer Behaviour |
658.8 | Tiếp thị | Marketing |
658.802 | Truyền thông, quảng bá | Marketing communications |